蔬菜类越南语学习
成都法亚小语种外语培训学校
发表于:2021-10-15 09:31:37木耳 mộc nhĩ,nấm mèo
香菇 nấm hương
金針菇 nấm kim châm
猴头菇 nấm đầu khỉ
银耳 nấm tuyết
口蘑 nấm mỡ
鸡腿菇 nấm đùi gà
山药 khoai từ,củ từ
法菜 rau mùi tây
蒿菜 cải cúc
红菜头 củ cải đỏ
马蹄 củ năng
青蒜 tỏi tây
芜菁 củ su hào
娃娃菜 cải thảo
扁豆 đậu trạch
苋菜 rau dền
蕃薯叶 rau lang
紫苏 tía tô
小松菜 cải ngọt
薄荷 bạc hà
留兰香 rau bạc hà (rau thơm)
莲根 ngó sen
橄榄 quả oliu
洋蓟 hoa actiso
刺山柑(老鼠瓜) hạt caper
小芋头 khoai sọ
南瓜花 hoa bí
毛豆 đậu nành (loại tươi,còn nguyên quả)
平菇 nấm sò
高良姜 củ giềng
香茅 củ sả
黄姜 củ nghệ
芫茜lá mùi tàu,ngò gai
空心菜 rau muống
落葵 rau mồng tơi
树仔菜 rau ngót
罗望子 quả me
木鳖果 quả gấc
山竹果 quả mãng cầu
豇豆 đậu đũa
黄豆 đậu tương,đậu nành
红豆 đậu đỏ
黑豆 đậu đen
花生 đậu phộng,lạc
绿豆 đậu xanh
豌豆(荷兰豆) đậu Hà Lan
豆豉 hạt tàu xì
栗子 hạt dẻ
萝卜 củ cải
冬瓜 bí đao
丝瓜 quả mướp
黄瓜 dưa chuột
苦瓜 mướp đắng
佛手瓜 quả susu
角瓜 bí ngồi,mướp tây
南瓜 bí đỏ
胡萝卜cà rốt
葫芦 quả hồ lô,quả bầu
芦荟 lô hội,nha đam
西兰花 hoa lơxanh,bông cải xanh
节瓜 quả bầu
番茄 cà chua
辣椒 ớt
葫芦 quả hồ lô,quả bầu
芦荟 lô hội,nha đam
西兰花 hoa lơxanh,bông cải xanh
节瓜 quả bầu
番茄 cà chua
辣椒 ớt
胡椒 hạt tiêu
甜椒 ớt ngọt
姜 gừng
茄子 cà tím
红薯 khoai lang
土豆 khoai tây
芋头 khoai môn
莲藕 củ sen
莲子 hạt sen
芦笋 măng tây
榨菜 rau tra (một loại rau ngâm)
菜心 rau cải chíp
大白菜 bắp cải
甘蓝 bắp cải tím
芥蓝 cải làn
菠菜 cải bó xôi
芥菜 cải dưa (cải muối dưa)
香菜 rau mùi
芹菜(西芹) rau cần tây
水芹 rau cần ta
生菜 xà lách
香葱 hành hoa
大葱 hành poaro
洋葱 hành tây
蒜 tỏi
韭菜 hẹ
韭黄 hẹ vàng
玉米 ngô
海带 rong biển
芽菜 giá đỗ
百灵菇 nấm bạch linh
竹荪 nấm măng
羊肚菌 nấm bụng dê
鲍鱼菇 nấm bào ngư
松茸菌 nấm tùng nhung
鸡油菌 nấm mỡ gà
榆黄蘑 nấm bào ngưvàng
牛肝菌 nấm gan bò
海鲜菇 nấm hải sản
白玉菇 nấm bạch ngọc
猪肚菇 nấm loa kèn